Có 2 kết quả:
落落难合 luò luò nán hé ㄌㄨㄛˋ ㄌㄨㄛˋ ㄋㄢˊ ㄏㄜˊ • 落落難合 luò luò nán hé ㄌㄨㄛˋ ㄌㄨㄛˋ ㄋㄢˊ ㄏㄜˊ
luò luò nán hé ㄌㄨㄛˋ ㄌㄨㄛˋ ㄋㄢˊ ㄏㄜˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a loner
(2) someone who does not easily get along with others
(2) someone who does not easily get along with others
Bình luận 0
luò luò nán hé ㄌㄨㄛˋ ㄌㄨㄛˋ ㄋㄢˊ ㄏㄜˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a loner
(2) someone who does not easily get along with others
(2) someone who does not easily get along with others
Bình luận 0